pauvreté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔ.vʁə.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pauvreté
/pɔ.vʁə.te/
pauvretés
/pɔ.vʁə.te/

pauvreté gc /pɔ.vʁə.te/

  1. Sự nghèo, sự nghèo khổ.
  2. Sự nghèo nàn; sự cằn cỗi; sự tồi tàn.
  3. (Văn học) Điều vô vị, điều tầm thường.
    Dire des pauvretés — nói những điều vô vị

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]