Bước tới nội dung

feutré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /føt.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực feutré
/føt.ʁe/
feutrés
/føt.ʁe/
Giống cái feutrée
/føt.ʁe/
feutrées
/føt.ʁe/

feutré /føt.ʁe/

  1. Bằng dạ phớt.
  2. lót dạ phớt, đệm dạ phớt.
  3. Đã chuyển thành dạng dạ phớt.
  4. Giảm (đi), êm (đi).
    Pas feutrés — bước đi êm

Tham khảo

[sửa]