fiacre
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.ˈɑːkrᵊ/
Danh từ
[sửa]fiacre /fi.ˈɑːkrᵊ/
Tham khảo
[sửa]- "fiacre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fjakʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fiacre /fjakʁ/ |
fiacres /fjakʁ/ |
fiacre gđ /fjakʁ/
Tham khảo
[sửa]- "fiacre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)