Bước tới nội dung

fiber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑɪ.bɜː/

Danh từ

[sửa]

fiber /ˈfɑɪ.bɜː/

  1. (Sinh vật học) Sợi, thớ.
  2. Sợi phíp.
    cotton fibre — sợi bông
  3. Cấu tạothớ, kết cấuthớ.
  4. (Thực vật học) Rễ con.
  5. Tính tình.
    a man of coarse fibre — người tính tình thô lỗ

Tham khảo

[sửa]