fiber
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑɪ.bɜː/
Danh từ
[sửa]fiber /ˈfɑɪ.bɜː/
- (Sinh vật học) Sợi, thớ.
- Sợi phíp.
- cotton fibre — sợi bông
- Cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ.
- (Thực vật học) Rễ con.
- Tính tình.
- a man of coarse fibre — người tính tình thô lỗ
Tham khảo
[sửa]- "fiber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)