Bước tới nội dung

fictif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fictif
/fik.tif/
fictifs
/fik.tif/
Giống cái fictive
/fik.tiv/
fictives
/fik.tiv/

fictif /fik.tif/

  1. Tưởng tượng, giả định.
    Personnage fictif — nhân vật tưởng tượng
  2. Ảo, hão, giả.
    Promesses fictives — lời hứa hão
    Existence fictive — sự tồn tại ảo
    Valeur fictive (kinh tế, tài chính) — giá trị giả

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]