figurant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]figurant số nhiều figuranti
Tham khảo
[sửa]- "figurant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.ɡy.ʁɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
figurant /fi.ɡy.ʁɑ̃/ |
figurants /fi.ɡy.ʁɑ̃/ |
figurant gđ /fi.ɡy.ʁɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "figurant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)