Bước tới nội dung

filiate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

filiate ngoại động từ

  1. Nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên.
  2. (+ to, with) Nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác).
  3. (Pháp lý) Xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi).
  4. Xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm).
  5. Tìm nguồn gốc (ngôn ngữ).

Tham khảo

[sửa]