fill-in

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪɫ.ˌɪn/

Danh từ[sửa]

fill-in /ˈfɪɫ.ˌɪn/

  1. Cái thay thế; người thay thế.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn... ).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)