filon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fi.lɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
filon
/fi.lɔ̃/
filons
/fi.lɔ̃/

filon /fi.lɔ̃/

  1. Mạch.
    Filon de minerai — mạch quặng
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Nguồn lợi; dịp để phất; cương vị bổng lộc.
    Avoir le filon — gặp số may; được chỗ tốt
    Exploiter un filon — thu nhiều lời
    Trouver le filon — có cách thành công

Tham khảo[sửa]