filtrer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fil.tʁe/
Ngoại động từ
[sửa]filtrer ngoại động từ /fil.tʁe/
- Lọc.
- Filtrer de l’eau — lọc nước
- (Nghĩa bóng) Kiểm tra, kiểm duyệt.
- Filtrer les passants — kiểm tra người qua đường
Nội động từ
[sửa]filtrer nội động từ /fil.tʁe/
Tham khảo
[sửa]- "filtrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)