final offer arbitration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˌɑːr.bə.ˈtreɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

final offer arbitration / ˌɑːr.bə.ˈtreɪ.ʃən/

  1. (Kinh tế học) (Phương án) trọng tài ra quyết định cuối cùng.

Tham khảo[sửa]