Bước tới nội dung

finance deepening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈdi.pə.niɳ/

Danh từ

[sửa]

finance deepening / ˈdi.pə.niɳ/

  1. (Kinh tế học) Tăng cường tài chính; phát triển hệ thống tài chính.

Tham khảo

[sửa]