Bước tới nội dung

first-foot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɜːst.ˈfʊt/

Danh từ

[sửa]

first-foot /ˈfɜːst.ˈfʊt/

  1. (Ê-cốt) Người xông đất, người xông nhà đầu năm.

Tham khảo

[sửa]