Bước tới nội dung

fiscal federalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈfɛ.də.rə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

fiscal federalism / ˈfɛ.də.rə.ˌlɪ.zəm/

  1. (Kinh tế học) Chế độ tài khoá theo mô hình liên bang.

Tham khảo

[sửa]