Bước tới nội dung

flaireur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flɛ.ʁœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
flaireur
/flɛ.ʁœʁ/
flaireurs
/flɛ.ʁœʁ/

flaireur /flɛ.ʁœʁ/

  1. Người đánh hơi, người đoán thấy.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực flaireur
/flɛ.ʁœʁ/
flaireurs
/flɛ.ʁœʁ/
Giống cái flaireuse
/flɛ.ʁøz/
flaireurs
/flɛ.ʁœʁ/

flaireur /flɛ.ʁœʁ/

  1. Đánh hơi thấy, đoán thấy.

Tham khảo

[sửa]