flaw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

flaw /ˈflɔ/

  1. Thiếu sót, sai lầm.
    a flaw in a document — một thiếu sót (sai lầm) trong tài liệu
    The argument is full of fundamental flaws — lập luận đầy dẫy những sai lầm
    The report reveals fatal flaws in security at the airport — Bản báo cáo đưa ra nhiều thiếu sót nghiêm trọng về an ninh ở phi trường
  2. (Pháp lý) Sự thiếu sót về thủ tục.
  3. Vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại... ), khe hở (gỗ).
  4. Chỗ hỏng (hàng hoá... ).
  5. Vết nhơ, thói xấu.
    a flaw in someone's reputation — vết nhơ trong thanh danh của ai


Tham khảo[sửa]