flaxen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflæk.sən/

Tính từ[sửa]

flaxen /ˈflæk.sən/

  1. Bằng lanh.
  2. Màu nâu vàng nhạt.
    flaxen hải — tóc nâu vàng nhạt, tóc hoe

Tham khảo[sửa]