Bước tới nội dung

flea-bitten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌbɪ.tᵊn/

Tính từ

[sửa]

flea-bitten /.ˌbɪ.tᵊn/

  1. Bị bọ chét đốt.
  2. Lốm đốm đỏ (da súc vật).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bệ rạc, tiều tuỵ.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)