flippancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɪ.pənt.si/

Danh từ[sửa]

flippancy /ˈflɪ.pənt.si/

  1. Sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự hỗn láo, sự xấc xược.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)