fllow-up
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]fllow-up
- Tiếp tục, tiếp theo.
- a fllow-up visit — cuộc đi thăm tiếp theo (giống như cuộc thăm trước)
- a fllow-up letter — bức thư tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước)
Danh từ
[sửa]fllow-up
- Sự tiếp tục.
- Việc tiếp tục, việc tiếp theo.
- Bức thư (chào hàng) tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước); cuộc đi thăm tiếp theo (giống như một cuộc thăm trước).
Tham khảo
[sửa]- "fllow-up", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)