Bước tới nội dung

fllow-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

fllow-up

  1. Tiếp tục, tiếp theo.
    a fllow-up visit — cuộc đi thăm tiếp theo (giống như cuộc thăm trước)
    a fllow-up letter — bức thư tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước)

Danh từ

[sửa]

fllow-up

  1. Sự tiếp tục.
  2. Việc tiếp tục, việc tiếp theo.
  3. Bức thư (chào hàng) tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước); cuộc đi thăm tiếp theo (giống như một cuộc thăm trước).

Tham khảo

[sửa]