Bước tới nội dung

flock-bed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɑːk.ˈbɛd/

Danh từ

[sửa]

flock-bed /ˈflɑːk.ˈbɛd/

  1. Nệm nhồi bông len phế phẩm.

Tham khảo

[sửa]