Bước tới nội dung

flood-plain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfləd.ˈpleɪn/

Danh từ

[sửa]

flood-plain /ˈfləd.ˈpleɪn/

  1. Đồng bằng cửa sông do nước lũ tạo thành.

Tham khảo

[sửa]