fluctuation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌflək.tʃə.ˈweɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
fluctuation /ˌflək.tʃə.ˈweɪ.ʃən/
- Sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường.
Tham khảo[sửa]
- "fluctuation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /flyk.tɥa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fluctuation /flyk.tɥa.sjɔ̃/ |
fluctuations /flyk.tɥa.sjɔ̃/ |
fluctuation gc /flyk.tɥa.sjɔ̃/
- Fluctuations conomiques — biến động kinh tế
- Fluctuation de l’opinion publique — sự dao động của dư luận
Tham khảo[sửa]
- "fluctuation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)