Bước tới nội dung

fluidité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flɥi.di.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fluidité
/flɥi.di.te/
fluidité
/flɥi.di.te/

fluidité gc /flɥi.di.te/

  1. Tính lỏng, tính lưu.
  2. (Nghĩa bóng) Tính thay đổi khó nắm.
    Pensée d’une grande fluidité — tư tưởng thay đổi rất khó nắm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]