foire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fwaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
foire /fwaʁ/ |
foires /fwaʁ/ |
foire gc /fwaʁ/
- Hội chợ, chợ phiên.
- (Thân mật) Chỗ ồn ào lộn xộn.
- faire la foire — (thân mật) ăn chơi phè phỡn; ăn chơi trác táng
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
foire /fwaʁ/ |
foires /fwaʁ/ |
foire gc /fwaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "foire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)