foire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
foire
/fwaʁ/
foires
/fwaʁ/

foire gc /fwaʁ/

  1. Hội chợ, chợ phiên.
  2. (Thân mật) Chỗ ồn ào lộn xộn.
    faire la foire — (thân mật) ăn chơi phè phỡn; ăn chơi trác táng

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
foire
/fwaʁ/
foires
/fwaʁ/

foire gc /fwaʁ/

  1. (Thô tục, từ cũ, nghĩa cũ) Sự đi ỉa chảy.

Tham khảo[sửa]