Bước tới nội dung

foncier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ̃.sje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực foncier
/fɔ̃.sje/
fonciers
/fɔ̃.sje/
Giống cái foncière
/fɔ̃.sjɛʁ/
foncières
/fɔ̃.sjɛʁ/

foncier /fɔ̃.sje/

  1. (Thuộc) Ruộng đất.
    Propriété foncière — sở hữu ruộng đất
    Impôt foncier — thuế ruộng đất
    Propriétaire foncier — chủ ruộng đất, địa chủ, điền chủ
  2. (Thuộc) Bản chất.
    Qualité foncière — đức tính bản chất

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
foncier
/fɔ̃.sje/
fonciers
/fɔ̃.sje/

foncier /fɔ̃.sje/

  1. Thuế ruộng đất.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]