forceps
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔr.səps/
Danh từ
[sửa]forceps dùng như số ít hoặc số nhiều /ˈfɔr.səps/
Tham khảo
[sửa]- "forceps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔʁ.sɛps/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
forceps /fɔʁ.sɛps/ |
forceps /fɔʁ.sɛps/ |
forceps gđ /fɔʁ.sɛps/
Tham khảo
[sửa]- "forceps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)