Bước tới nội dung

foreground

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.ˌɡrɑʊnd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

foreground /ˈfɔr.ˌɡrɑʊnd/

  1. Cảnh gần, cận cảnh.
  2. (Nghĩa bóng) Địa vị nổi bật.
    To keep oneself in the foreground — chiếm địa vị nổi bật
    To bring a question into the foreground — nêu bật một vấn đề

Động từ

[sửa]
  1. Làm cho cái gì trở thành yếu tố quan trọng hay nổi bật nhất.
    Sexual relationships are foregrounded and idealized - quan hệ tính dục được làm nổi bật lên và lý tưởng hoá.

Tham khảo

[sửa]