foreground
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔr.ˌɡrɑʊnd/
![]() | [ˈfɔr.ˌɡrɑʊnd] |
Danh từ
[sửa]foreground /ˈfɔr.ˌɡrɑʊnd/
Động từ
[sửa]- Làm cho cái gì trở thành yếu tố quan trọng hay nổi bật nhất.
- Sexual relationships are foregrounded and idealized - quan hệ tính dục được làm nổi bật lên và lý tưởng hoá.
Tham khảo
[sửa]- "foreground", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)