Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
forehand /.ˌhænd/
- Thuận tay.
- a forehand stroke — (thể dục, thể thao) cú tin (quần vợt)
Danh từ[sửa]
forehand /.ˌhænd/
- Nửa mình trước (cá ngựa).
- (Thể dục, thể thao) Cú tin (quần vợt).
Tham khảo[sửa]
-