forerunner
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔr.ˌrə.nɜː/
Danh từ
[sửa]forerunner /ˈfɔr.ˌrə.nɜː/
Danh từ
[sửa]forerunner ười vượt lên trước /ˈfɔr.ˌrə.nɜː/
Tham khảo
[sửa]- "forerunner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)