Bước tới nội dung

foresighted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.ˌsɑɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

foresighted /ˈfɔr.ˌsɑɪ.təd/

  1. Biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa.

Tham khảo

[sửa]