formuler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔʁ.my.le/

Ngoại động từ[sửa]

formuler ngoại động từ /fɔʁ.my.le/

  1. Làm theo thể thức; ghi theo công thức.
  2. (Toán học) Lập phương trình.
    Formuler un problème d’algèbre — lập phương trình một bài toán đại số
  3. Bày tỏ, trình bày.
    Formuler ses vœux — bày tỏ nguyện vọng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]