forstå
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forstå |
Hiện tại chỉ ngôi | forstår |
Quá khứ | forstod |
Động tính từ quá khứ | forstått |
Động tính từ hiện tại | — |
forstå
- Hiểu, nhận thức, hiểu biết.
- Forstår du det ordet?
- Forstår du hva jeg mener?
- Han forstår ikke engelsk.
- å forstå seg på noe — Thông thạo, thông hiểu việc gì.
- å gjøre seg forstått — Làm cho ai hiểu.
- Biết, khôn ngoan.
- Han forstår å innrette seg i tilværelsen.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "forstå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)