forsvar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forsvar | forsvaret |
Số nhiều | forsvar, forsvarer | forsvara, forsvarene |
forsvar gđ
- Sự che chở, giữ gìn, bảo vệ.
- forsvar av menneskerettighetene
- (Quân) Sự phòng thủ, phòng vệ.
- Forsvaret har mange utdanningstilbud.
- Landet har et sterkt forsvar.
- (Luật) Sự bào chữa, biện hộ.
- Forsvarets prosedyre varte i to timer.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) selvforsvar: Sự tự vệ.
- (2) Forsvarsdepartementet : Bộ quốc phòng.
- (2) landforsvar: Lục quân.
- (2) luftforsvar: Không quân.
- (2) sjøforsvar: Hải quân.
- (2) sivilforsvar: Nhân dân tự vệ.
Tham khảo
[sửa]- "forsvar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)