foudre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fudʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
foudre /fudʁ/ |
foudres /fudʁ/ |
foudre gc /fudʁ/
- Sét.
- Arbre frappé par la foudre — cây bị sét đánh
- Sự trừng phạt.
- Les foudres du pouvoir — những sự trừng phạt của chính quyền
- Les foudres de l’église — sự rút phép thông công
- coup de foudre — sự si mê đột ngột+ (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng sét ngang tai (nghĩa bóng)
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
foudre /fudʁ/ |
foudres /fudʁ/ |
foudre gđ /fudʁ/
Tham khảo[sửa]
- "foudre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)