foudre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
- IPA: /fudʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| foudre /fudʁ/ |
foudres /fudʁ/ |
foudre gc /fudʁ/
- Sét.
- Arbre frappé par la foudre — cây bị sét đánh
- Sự trừng phạt.
- Les foudres du pouvoir — những sự trừng phạt của chính quyền
- Les foudres de l’église — sự rút phép thông công
- coup de foudre — sự si mê đột ngột+ (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng sét ngang tai (nghĩa bóng)
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| foudre /fudʁ/ |
foudres /fudʁ/ |
foudre gđ /fudʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “foudre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)