Bước tới nội dung

foudre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
foudre

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
foudre
/fudʁ/
foudres
/fudʁ/

foudre gc /fudʁ/

  1. Sét.
    Arbre frappé par la foudre — cây bị sét đánh
  2. Sự trừng phạt.
    Les foudres du pouvoir — những sự trừng phạt của chính quyền
    Les foudres de l’église — sự rút phép thông công
    coup de foudre — sự si mê đột ngột+ (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng sét ngang tai (nghĩa bóng)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
foudre
/fudʁ/
foudres
/fudʁ/

foudre /fudʁ/

  1. Người tài, người giỏi; người đáng sợ.
    Foudre de guerre — viên tướng tài, viên tướng đáng sợ

Tham khảo

[sửa]