Bước tới nội dung

fouetté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fouetté
/fwe.te/
fouettés
/fwe.te/
Giống cái fouetté
/fwe.te/
fouettés
/fwe.te/

fouetté /fwe.te/

  1. (Crème fouettée) Kem đánh dậy bọt.
  2. (Pirouette fouettée) Điệu quay tít.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fouetté
/fwe.te/
fouettés
/fwe.te/

fouetté /fwe.te/

  1. Điệu quay tít.

Tham khảo

[sửa]