fouetté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fwe.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fouetté /fwe.te/ |
fouettés /fwe.te/ |
Giống cái | fouetté /fwe.te/ |
fouettés /fwe.te/ |
fouetté /fwe.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fouetté /fwe.te/ |
fouettés /fwe.te/ |
fouetté gđ /fwe.te/
Tham khảo
[sửa]- "fouetté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)