Bước tới nội dung

fouilleuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fouilleuse gc /fu.jøz/

  1. Nữ nhân viên khám xét (ở sở công an, ở hải quan).
  2. (Nông nghiệp) Cày xới đất sâu.

Tham khảo

[sửa]