fouler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

fouler ngoại động từ /fu.le/

  1. Nện, ép, nén.
    Fouler du drap — sự nện da, sự nén dạ
  2. Giẫm lên.
    Fouler l’herbe — giẫm lên cỏ
  3. Làm bong gân.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Áp bức bóc lột.
    fouler aux pieds — (nghĩa bóng) khinh rẻ, coi thường

Tham khảo[sửa]