fouler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fu.le/
Ngoại động từ
[sửa]fouler ngoại động từ /fu.le/
- Nện, ép, nén.
- Fouler du drap — sự nện da, sự nén dạ
- Giẫm lên.
- Fouler l’herbe — giẫm lên cỏ
- Làm bong gân.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Áp bức bóc lột.
- fouler aux pieds — (nghĩa bóng) khinh rẻ, coi thường
Tham khảo
[sửa]- "fouler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)