Bước tới nội dung

fourche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fourche
/fuʁʃ/
fourches
/fuʁʃ/

fourche gc /fuʁʃ/

  1. (Nông nghiệp) Cái chĩa, cái xiên.
    Fourche à trois dents — cái chĩa ba răng
  2. Chạc (cành cây).
  3. Ngã ba (đường).
  4. Phuốc, càng bánh trước (xe đạp, xe máy).
    fourche d’un pantalon — đúng quần
    passer sous les fourches caudines — chịu điều kiện nhục nhã

Tham khảo

[sửa]