Bước tới nội dung
fourche gc /fuʁʃ/
- (Nông nghiệp) Cái chĩa, cái xiên.
- Fourche à trois dents — cái chĩa ba răng
- Chạc (cành cây).
- Ngã ba (đường).
- Phuốc, càng bánh trước (xe đạp, xe máy).
- fourche d’un pantalon — đúng quần
- passer sous les fourches caudines — chịu điều kiện nhục nhã