Bước tới nội dung

fourni

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fourni
/fuʁ.ni/
fournis
/fuʁ.ni/
Giống cái fournie
/fuʁ.ni/
fournies
/fuʁ.ni/

fourni /fuʁ.ni/

  1. Dày, rậm.
    Barbe fournie — râu rậm
  2. nhiều, đầy.
    Une table bien fournie — bàn đầy món ăn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]