Bước tới nội dung

free-trader

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfri.ˈtreɪ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

free-trader /ˈfri.ˈtreɪ.dɜː/

  1. Người chủ trương mậu dịch tự do.

Tham khảo

[sửa]