frenzy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfrɛn.zi/
Hoa Kỳ | [ˈfrɛn.zi] |
Danh từ
[sửa]frenzy /ˈfrɛn.zi/
- Sự điên cuồng.
- a frenzy of despair — sự thất vọng đến điên cuồng
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự mê loạn.
Ngoại động từ
[sửa]frenzy ngoại động từ /ˈfrɛn.zi/
- Làm điên cuồng, làm giận điên lên.
Tham khảo
[sửa]- "frenzy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)