Bước tới nội dung

frenzy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfrɛn.zi/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

frenzy /ˈfrɛn.zi/

  1. Sự điên cuồng.
    a frenzy of despair — sự thất vọng đến điên cuồng
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự mê loạn.

Ngoại động từ

[sửa]

frenzy ngoại động từ /ˈfrɛn.zi/

  1. Làm điên cuồng, làm giận điên lên.

Tham khảo

[sửa]