frese
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å frese |
| Hiện tại chỉ ngôi | freser |
| Quá khứ | freste |
| Động tính từ quá khứ | frest |
| Động tính từ hiện tại | — |
frese
- Nổ lách tách, kêu xèo xèo.
- Fettet freste i pannen.
- (Mèo) Ngừ ngừ. Nói nghiến răng, cằn nhằn, càu nhàu.
- Katten freste av sinne.
- Mannen freste noen uforståelige ord.
- Xới đất. Xoáy.
- å frese opp et jordstykke
- å frese spor i en plate
- å frese gjenger på en skrue
Từ dẫn xuất
- (3) fresemaskin gđ: Máy xoáy.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “frese”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)