Bước tới nội dung

fringant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁɛ̃.ɡɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fringant
/fʁɛ̃.ɡɑ̃/
fringants
/fʁɛ̃.ɡɑ̃/
Giống cái fringante
/fʁɛ̃.ɡɑ̃t/
fringantes
/fʁɛ̃.ɡɑ̃t/

fringant /fʁɛ̃.ɡɑ̃/

  1. Động đậy luôn, không chịu đứng yên (con ngựa).
  2. Đỏm dáng, hoạt bát (người).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]