fringant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fʁɛ̃.ɡɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fringant /fʁɛ̃.ɡɑ̃/ |
fringants /fʁɛ̃.ɡɑ̃/ |
Giống cái | fringante /fʁɛ̃.ɡɑ̃t/ |
fringantes /fʁɛ̃.ɡɑ̃t/ |
fringant /fʁɛ̃.ɡɑ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "fringant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)