fritid
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fritid | fritida, fritiden |
Số nhiều | — | — |
fritid gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) fritidsaktivitet gđ: Sinh hoạt giải trí.
- (1) fritidsklubb gđ: Hội đoàn tổ chức các sinh hoạt giải trí cho thanh thiếu niên.
- (1) fritidskurs gđ: Khóa học để tiêu khiển.
Tham khảo
[sửa]- "fritid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)