frondaison
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁɔ̃.dɛ.zɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
frondaison /fʁɔ̃.dɛ.zɔ̃/ |
frondaisons /fʁɔ̃.dɛ.zɔ̃/ |
frondaison gc /fʁɔ̃.dɛ.zɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "frondaison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)