Bước tới nội dung

full-dress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfʊl.ˈdrɛs/

Danh từ

[sửa]

full-dress /ˈfʊl.ˈdrɛs/

  1. Quần áo ngày lễ.

Tính từ

[sửa]

full-dress /ˈfʊl.ˈdrɛs/

  1. Full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước).
    full-dress rehearsal — cuộc tổng diễn tập (trong đó các diễn viên mặc quần áo như diễn thật)

Tham khảo

[sửa]