Bước tới nội dung

fumiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fumiste
/fy.mist/
fumistes
/fy.mist/

fumiste /fy.mist/

  1. Thợ lò sưởi.
  2. (Thân mật) Người đùa nhả; đồ ba láp.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fumiste
/fy.mist/
fumiste
/fy.mist/
Giống cái fumiste
/fy.mist/
fumiste
/fy.mist/

fumiste /fy.mist/

  1. (Thân mật) Đùa nhả; ba láp.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]