furieusement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fy.ʁjøz.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]furieusement /fy.ʁjøz.mɑ̃/
- Điên lên, điên cuồng.
- S’emporter furieusement — giận điên lên
- Dữ dội, mãnh liệt.
- Attaquer furieusement — tấn công mãnh liệt
- (Thân mật) Ghê gớm, hết sức.
- Furieusement riche — giàu ghê gớm
Tham khảo
[sửa]- "furieusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)