furious
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfjʊr.i.əs/
Hoa Kỳ | [ˈfjʊr.i.əs] |
Tính từ
[sửa]furious /ˈfjʊr.i.əs/
- Giận dữ, điên tiết.
- to be furious with somebody — giận dữ với ai, điên tiết lên với ai
- Mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ.
- a furious struggle — cuộc đấu tranh mãnh liệt
- a furious wind — cơn gió hung dữ
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "furious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)